Thời gian hiện tại ở Ţās Taghār-e Soflá, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Ţās Taghār-e Soflá. Đánh bẩy Ţās Taghār-e Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţās Taghār-e Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţās Taghār-e Soflá, nhiều khách sạn ở Ţās Taghār-e Soflá, dân số ở Ţās Taghār-e Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ţās Taghār-e Soflá, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:27
:36 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţās Taghār-e Soflá, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Ţās Taghār-e Soflá, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°17'44" 37.2955 |
Kinh độ | 46°44'3" 46.7342 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,928 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,929,430 |
Sân bay gần Ţās Taghār-e Soflá, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 102 km 63 ml | |
OMH | Urmia Airport | 153 km 95 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 187 km 116 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 238 km 148 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 244 km 151 ml |