Thời gian hiện tại ở Dāshlūjeh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Dāshlūjeh. Đánh bẩy Dāshlūjeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāshlūjeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāshlūjeh, nhiều khách sạn ở Dāshlūjeh, dân số ở Dāshlūjeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dāshlūjeh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:19
:24 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāshlūjeh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Dāshlūjeh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°13'25" 36.2235 |
Kinh độ | 48°49'40" 48.8278 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,590 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,918,952 |
Sân bay gần Dāshlūjeh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 141 km 88 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 196 km 122 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 236 km 147 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 280 km 174 ml |