Thời gian hiện tại ở Qal‘eh-ye Shāh Qolī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī – Qal‘eh-ye Shāh Qolī. Đánh bẩy Qal‘eh-ye Shāh Qolī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qal‘eh-ye Shāh Qolī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qal‘eh-ye Shāh Qolī, nhiều khách sạn ở Qal‘eh-ye Shāh Qolī, dân số ở Qal‘eh-ye Shāh Qolī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qal‘eh-ye Shāh Qolī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:48
:24 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qal‘eh-ye Shāh Qolī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:23 |
Thiên đình | 11:30 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Qal‘eh-ye Shāh Qolī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°49'25" 36.8237 |
Kinh độ | 59°1'9" 59.0192 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 6,434,501 |
Tính số lượt xem | 162,296 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,936,416 |
Sân bay gần Qal‘eh-ye Shāh Qolī, Ostān-e Khorāsān-e Raẕavī, Islamic Republic of Iran
MHD | Mashhad International Airport | 87 km 54 ml | |
ASB | Ashgabat Airport | 141 km 88 ml | |
MYP | Mary Airport | 266 km 165 ml |