Thời gian hiện tại ở Murou-kamikasama, Uda Shi, Nara-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Uda Shi, Nara-ken – Murou-kamikasama. Đánh bẩy Murou-kamikasama mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Murou-kamikasama mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Murou-kamikasama, nhiều khách sạn ở Murou-kamikasama, dân số ở Murou-kamikasama, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Murou-kamikasama, Uda Shi, Nara-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:16
:02 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Murou-kamikasama, Uda Shi, Nara-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Murou-kamikasama, Uda Shi, Nara-ken, Japan
Vĩ độ | 34°36'48" 34.6132 |
Kinh độ | 136°1'48" 136.03 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Nara-ken, Japan
Dân số | 1,396,849 |
Tính số lượt xem | 29,942 |
Về Uda Shi, Nara-ken, Japan
Dân số | 33,609 |
Tính số lượt xem | 3,053 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,951,618 |
Sân bay gần Murou-kamikasama, Uda Shi, Nara-ken, Japan
ITM | Itami Airport | 57 km 36 ml | |
UKB | Kobe Airport | 73 km 46 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 75 km 46 ml | |
NGO | Chubu Centrair International Airport | 76 km 47 ml | |
NKM | Nagoya Airport | 108 km 67 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 123 km 76 ml |