Thời gian hiện tại ở Mingajik-e Farārī, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān – Mingajik-e Farārī. Đánh bẩy Mingajik-e Farārī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mingajik-e Farārī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mingajik-e Farārī, nhiều khách sạn ở Mingajik-e Farārī, dân số ở Mingajik-e Farārī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Mingajik-e Farārī, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:07
:14 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mingajik-e Farārī, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Mingajik-e Farārī, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°55'13" 36.9203 |
Kinh độ | 66°6'42" 66.1116 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,864 |
Về Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,554 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,362,173 |
Sân bay gần Mingajik-e Farārī, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 100 km 62 ml | |
TMJ | Termez Airport | 114 km 71 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 212 km 132 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 264 km 164 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 299 km 186 ml |