Thời gian hiện tại ở Ākhir-e Jizah, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān – Ākhir-e Jizah. Đánh bẩy Ākhir-e Jizah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ākhir-e Jizah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ākhir-e Jizah, nhiều khách sạn ở Ākhir-e Jizah, dân số ở Ākhir-e Jizah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ākhir-e Jizah, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:21
:47 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ākhir-e Jizah, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Ākhir-e Jizah, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°59'17" 36.988 |
Kinh độ | 66°8'53" 66.148 |
Tính số lượt xem | 73 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,847 |
Về Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,553 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,361,257 |
Sân bay gần Ākhir-e Jizah, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 99 km 62 ml | |
TMJ | Termez Airport | 109 km 68 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 205 km 128 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 259 km 161 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 292 km 181 ml |