Thời gian hiện tại ở Mingajik-e Qulighajar, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān – Mingajik-e Qulighajar. Đánh bẩy Mingajik-e Qulighajar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mingajik-e Qulighajar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mingajik-e Qulighajar, nhiều khách sạn ở Mingajik-e Qulighajar, dân số ở Mingajik-e Qulighajar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Mingajik-e Qulighajar, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:28
:10 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mingajik-e Qulighajar, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Mingajik-e Qulighajar, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°56'3" 36.9342 |
Kinh độ | 66°6'50" 66.114 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,962 |
Về Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,560 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,371,111 |
Sân bay gần Mingajik-e Qulighajar, Mingajik, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 101 km 63 ml | |
TMJ | Termez Airport | 114 km 71 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 211 km 131 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 264 km 164 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 298 km 185 ml |