Thời gian hiện tại ở Khān Ārīq, Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān – Khān Ārīq. Đánh bẩy Khān Ārīq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khān Ārīq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khān Ārīq, nhiều khách sạn ở Khān Ārīq, dân số ở Khān Ārīq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Khān Ārīq, Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:55
:38 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khān Ārīq, Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Khān Ārīq, Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°1'8" 37.0188 |
Kinh độ | 66°18'46" 66.3128 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 16,104 |
Về Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,109 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,389,426 |
Sân bay gần Khān Ārīq, Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 87 km 54 ml | |
TMJ | Termez Airport | 94 km 58 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 205 km 127 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 244 km 151 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 278 km 173 ml | |
SKD | Samarkand Airport | 304 km 189 ml |