Thời gian hiện tại ở Fatiḩābād, Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān – Fatiḩābād. Đánh bẩy Fatiḩābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fatiḩābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fatiḩābād, nhiều khách sạn ở Fatiḩābād, dân số ở Fatiḩābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Fatiḩābād, Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:05
:03 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fatiḩābād, Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Fatiḩābād, Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°56'20" 36.9389 |
Kinh độ | 66°18'38" 66.3105 |
Tính số lượt xem | 81 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,841 |
Về Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,093 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,360,910 |
Sân bay gần Fatiḩābād, Mardīān, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 84 km 52 ml | |
TMJ | Termez Airport | 97 km 60 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 213 km 133 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 248 km 154 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 284 km 176 ml |