Thời gian hiện tại ở Qush Parah, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān – Qush Parah. Đánh bẩy Qush Parah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qush Parah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qush Parah, nhiều khách sạn ở Qush Parah, dân số ở Qush Parah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qush Parah, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
04:52
:14 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qush Parah, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Qush Parah, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°29'46" 36.4961 |
Kinh độ | 67°55'19" 67.9219 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,691 |
Về Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,449 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,447 |
Sân bay gần Qush Parah, Ḩaẕrat-e Sulţān, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 68 km 42 ml | |
TMJ | Termez Airport | 102 km 64 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 173 km 107 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 235 km 146 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 242 km 150 ml |