Thời gian hiện tại ở Ōrlamīsh, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān – Ōrlamīsh. Đánh bẩy Ōrlamīsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōrlamīsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōrlamīsh, nhiều khách sạn ở Ōrlamīsh, dân số ở Ōrlamīsh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ōrlamīsh, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
08:58
:05 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōrlamīsh, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Ōrlamīsh, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°13'48" 36.23 |
Kinh độ | 67°30'51" 67.5143 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,924 |
Về Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 8,136 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,340,549 |
Sân bay gần Ōrlamīsh, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 60 km 37 ml | |
TMJ | Termez Airport | 118 km 73 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 217 km 135 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 282 km 176 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 282 km 175 ml |