Thời gian hiện tại ở Taedang-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Taedang-ni. Đánh bẩy Taedang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taedang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taedang-ni, nhiều khách sạn ở Taedang-ni, dân số ở Taedang-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taedang-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:22
:19 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taedang-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Taedang-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 37°18'56" 37.3156 |
Kinh độ | 127°32'53" 127.548 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 223,491 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,019,246 |
Sân bay gần Taedang-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
WJU | Wonju Airport | 38 km 24 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 66 km 41 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 71 km 44 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 98 km 61 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 125 km 77 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 130 km 81 ml |