Thời gian hiện tại ở Yŏnbongjŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Yŏnbongjŏng. Đánh bẩy Yŏnbongjŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏnbongjŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏnbongjŏng, nhiều khách sạn ở Yŏnbongjŏng, dân số ở Yŏnbongjŏng, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏnbongjŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:46
:33 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏnbongjŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Yŏnbongjŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°30'0" 36.5 |
Kinh độ | 128°10'59" 128.183 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 287,919 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,990,253 |
Sân bay gần Yŏnbongjŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 66 km 41 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 78 km 49 ml | |
WJU | Wonju Airport | 106 km 66 ml | |
KPO | Pohang Airport | 126 km 78 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 139 km 87 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 157 km 97 ml |