Thời gian hiện tại ở Turŭng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Turŭng-ni. Đánh bẩy Turŭng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Turŭng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Turŭng-ni, nhiều khách sạn ở Turŭng-ni, dân số ở Turŭng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Turŭng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:10
:40 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Turŭng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Turŭng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°29'32" 36.4922 |
Kinh độ | 128°11'20" 128.189 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 285,713 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,973,265 |
Sân bay gần Turŭng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 67 km 42 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 77 km 48 ml | |
WJU | Wonju Airport | 107 km 66 ml | |
KPO | Pohang Airport | 125 km 78 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 140 km 87 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 156 km 97 ml |