Thời gian hiện tại ở Hŭngjŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Hŭngjŏn. Đánh bẩy Hŭngjŏn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hŭngjŏn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hŭngjŏn, nhiều khách sạn ở Hŭngjŏn, dân số ở Hŭngjŏn, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hŭngjŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:45
:15 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hŭngjŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Hŭngjŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°19'60" 36.3333 |
Kinh độ | 128°25'1" 128.417 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 288,277 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,992,609 |
Sân bay gần Hŭngjŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 52 km 32 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 93 km 58 ml | |
KPO | Pohang Airport | 99 km 62 ml | |
USN | Ulsan Airport | 118 km 73 ml | |
WJU | Wonju Airport | 129 km 80 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 137 km 85 ml |