Thời gian hiện tại ở Kŏyŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Kŏyŏl-li. Đánh bẩy Kŏyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŏyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŏyŏl-li, nhiều khách sạn ở Kŏyŏl-li, dân số ở Kŏyŏl-li, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŏyŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:49
:38 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŏyŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Kŏyŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°36'28" 35.6078 |
Kinh độ | 128°46'23" 128.773 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 292,812 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,030,170 |
Sân bay gần Kŏyŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 35 km 22 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 50 km 31 ml | |
USN | Ulsan Airport | 53 km 33 ml | |
KPO | Pohang Airport | 73 km 45 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 85 km 53 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 136 km 84 ml |