Thời gian hiện tại ở Hyosŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Hyosŏl-li. Đánh bẩy Hyosŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hyosŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hyosŏl-li, nhiều khách sạn ở Hyosŏl-li, dân số ở Hyosŏl-li, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hyosŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:31
:43 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hyosŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Hyosŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°16'24" 36.2733 |
Kinh độ | 128°46'48" 128.78 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 285,637 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,972,623 |
Sân bay gần Hyosŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 44 km 27 ml | |
KPO | Pohang Airport | 67 km 42 ml | |
USN | Ulsan Airport | 92 km 57 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 123 km 76 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 125 km 78 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 139 km 87 ml |