Thời gian hiện tại ở Hajŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Hajŏl-li. Đánh bẩy Hajŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hajŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hajŏl-li, nhiều khách sạn ở Hajŏl-li, dân số ở Hajŏl-li, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hajŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:15
:07 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hajŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Hajŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°17'15" 36.2874 |
Kinh độ | 128°46'12" 128.77 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 290,733 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,012,685 |
Sân bay gần Hajŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 45 km 28 ml | |
KPO | Pohang Airport | 69 km 43 ml | |
USN | Ulsan Airport | 93 km 58 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 124 km 77 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 124 km 77 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 138 km 86 ml |