Thời gian hiện tại ở K’ŭn-mal, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – K’ŭn-mal. Đánh bẩy K’ŭn-mal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá K’ŭn-mal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở K’ŭn-mal, nhiều khách sạn ở K’ŭn-mal, dân số ở K’ŭn-mal, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở K’ŭn-mal, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:30
:32 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở K’ŭn-mal, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về K’ŭn-mal, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°20'59" 36.3497 |
Kinh độ | 128°51'14" 128.854 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 288,439 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,993,712 |
Sân bay gần K’ŭn-mal, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 54 km 33 ml | |
KPO | Pohang Airport | 66 km 41 ml | |
USN | Ulsan Airport | 95 km 59 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 128 km 80 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 130 km 81 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 130 km 81 ml |