Thời gian hiện tại ở Ŭllyŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Ŭllyŏng. Đánh bẩy Ŭllyŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭllyŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭllyŏng, nhiều khách sạn ở Ŭllyŏng, dân số ở Ŭllyŏng, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭllyŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:17
:08 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭllyŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Ŭllyŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°39'47" 35.6631 |
Kinh độ | 128°53'53" 128.898 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 290,307 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,009,134 |
Sân bay gần Ŭllyŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 35 km 22 ml | |
USN | Ulsan Airport | 42 km 26 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 54 km 34 ml | |
KPO | Pohang Airport | 60 km 37 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 97 km 60 ml | |
TSJ | Tsushima Airport | 158 km 98 ml |