Thời gian hiện tại ở Mun’gŏ, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Mun’gŏ. Đánh bẩy Mun’gŏ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mun’gŏ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mun’gŏ, nhiều khách sạn ở Mun’gŏ, dân số ở Mun’gŏ, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Mun’gŏ, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:55
:14 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mun’gŏ, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Mun’gŏ, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°16'42" 36.2783 |
Kinh độ | 129°0'14" 129.004 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 291,447 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,019,324 |
Sân bay gần Mun’gŏ, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 51 km 31 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 53 km 33 ml | |
USN | Ulsan Airport | 82 km 51 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 122 km 76 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 136 km 84 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 156 km 97 ml |