Thời gian hiện tại ở Changsŭngbaegi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Changsŭngbaegi. Đánh bẩy Changsŭngbaegi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Changsŭngbaegi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Changsŭngbaegi, nhiều khách sạn ở Changsŭngbaegi, dân số ở Changsŭngbaegi, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Changsŭngbaegi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:09
:24 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Changsŭngbaegi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Changsŭngbaegi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°0'37" 36.0102 |
Kinh độ | 128°16'12" 128.27 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 290,395 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,009,917 |
Sân bay gần Changsŭngbaegi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 35 km 22 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 103 km 64 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 105 km 65 ml | |
KPO | Pohang Airport | 105 km 65 ml | |
USN | Ulsan Airport | 108 km 67 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 111 km 69 ml |