Thời gian hiện tại ở Nŏ-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Nŏ-ri. Đánh bẩy Nŏ-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nŏ-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nŏ-ri, nhiều khách sạn ở Nŏ-ri, dân số ở Nŏ-ri, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Nŏ-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:33
:43 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nŏ-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Nŏ-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°1'3" 36.0176 |
Kinh độ | 128°16'1" 128.267 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 289,483 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,002,598 |
Sân bay gần Nŏ-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 36 km 22 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 104 km 65 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 105 km 65 ml | |
KPO | Pohang Airport | 105 km 65 ml | |
USN | Ulsan Airport | 109 km 68 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 112 km 69 ml |