Thời gian hiện tại ở Kŭmgye, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Kŭmgye. Đánh bẩy Kŭmgye mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭmgye mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭmgye, nhiều khách sạn ở Kŭmgye, dân số ở Kŭmgye, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭmgye, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:54
:47 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭmgye, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Kŭmgye, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°9'3" 36.1507 |
Kinh độ | 128°16'16" 128.271 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 289,021 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,998,779 |
Sân bay gần Kŭmgye, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 43 km 27 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 94 km 59 ml | |
KPO | Pohang Airport | 106 km 66 ml | |
USN | Ulsan Airport | 116 km 72 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 119 km 74 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 124 km 77 ml |