Thời gian hiện tại ở T’ap-kol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – T’ap-kol. Đánh bẩy T’ap-kol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá T’ap-kol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở T’ap-kol, nhiều khách sạn ở T’ap-kol, dân số ở T’ap-kol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở T’ap-kol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:54
:13 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở T’ap-kol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về T’ap-kol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°19'38" 36.3272 |
Kinh độ | 127°56'38" 127.944 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 291,119 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,016,258 |
Sân bay gần T’ap-kol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 60 km 37 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 78 km 49 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 114 km 71 ml | |
WJU | Wonju Airport | 123 km 77 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 138 km 86 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 157 km 97 ml |