Thời gian hiện tại ở Ŏsal-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Ŏsal-li. Đánh bẩy Ŏsal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŏsal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŏsal-li, nhiều khách sạn ở Ŏsal-li, dân số ở Ŏsal-li, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŏsal-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:54
:35 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŏsal-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Ŏsal-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°23'56" 36.3988 |
Kinh độ | 128°0'18" 128.005 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 292,961 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,031,374 |
Sân bay gần Ŏsal-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 58 km 36 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 79 km 49 ml | |
WJU | Wonju Airport | 115 km 72 ml | |
KPO | Pohang Airport | 136 km 85 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 145 km 90 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 160 km 100 ml |