Thời gian hiện tại ở Sinbŏp, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Sinbŏp. Đánh bẩy Sinbŏp mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinbŏp mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinbŏp, nhiều khách sạn ở Sinbŏp, dân số ở Sinbŏp, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinbŏp, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:27
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinbŏp, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Sinbŏp, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°30'52" 36.5144 |
Kinh độ | 129°1'1" 129.017 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 288,284 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,992,776 |
Sân bay gần Sinbŏp, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 70 km 43 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 76 km 47 ml | |
USN | Ulsan Airport | 107 km 66 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 110 km 68 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 149 km 92 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 177 km 110 ml |