Thời gian hiện tại ở Ŏyŏnggok, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Ŏyŏnggok. Đánh bẩy Ŏyŏnggok mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŏyŏnggok mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŏyŏnggok, nhiều khách sạn ở Ŏyŏnggok, dân số ở Ŏyŏnggok, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŏyŏnggok, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:08
:23 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŏyŏnggok, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Ŏyŏnggok, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°30'44" 36.5121 |
Kinh độ | 129°0'11" 129.003 |
Tính số lượt xem | 87 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 282,896 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,944,216 |
Sân bay gần Ŏyŏnggok, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 70 km 44 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 76 km 47 ml | |
USN | Ulsan Airport | 107 km 66 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 110 km 68 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 148 km 92 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 177 km 110 ml |