Thời gian hiện tại ở Tŭnbong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Tŭnbong. Đánh bẩy Tŭnbong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŭnbong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŭnbong, nhiều khách sạn ở Tŭnbong, dân số ở Tŭnbong, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŭnbong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:14
:27 Thứ Năm, Tháng Năm 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŭnbong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Tŭnbong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°47'53" 35.7981 |
Kinh độ | 128°17'53" 128.298 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 293,339 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,033,726 |
Sân bay gần Tŭnbong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 33 km 20 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 81 km 50 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 91 km 56 ml | |
USN | Ulsan Airport | 98 km 61 ml | |
KPO | Pohang Airport | 104 km 65 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 123 km 77 ml |