Thời gian hiện tại ở Yakhnī Qōl, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rūy Dūāb, Samangān – Yakhnī Qōl. Đánh bẩy Yakhnī Qōl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yakhnī Qōl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yakhnī Qōl, nhiều khách sạn ở Yakhnī Qōl, dân số ở Yakhnī Qōl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Yakhnī Qōl, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:14
:58 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yakhnī Qōl, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Yakhnī Qōl, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°34'6" 35.5684 |
Kinh độ | 67°34'12" 67.57 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,597 |
Về Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,998 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,371,219 |
Sân bay gần Yakhnī Qōl, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 131 km 81 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 187 km 116 ml | |
TMJ | Termez Airport | 192 km 119 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 280 km 174 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 335 km 208 ml |