Thời gian hiện tại ở Chŏngch’ol-li, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangnam-do – Chŏngch’ol-li. Đánh bẩy Chŏngch’ol-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏngch’ol-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏngch’ol-li, nhiều khách sạn ở Chŏngch’ol-li, dân số ở Chŏngch’ol-li, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏngch’ol-li, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:41
:02 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏngch’ol-li, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Chŏngch’ol-li, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 34°58'43" 34.9786 |
Kinh độ | 128°22'34" 128.376 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Dân số | 3,344,403 |
Tính số lượt xem | 140,627 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,003,267 |
Sân bay gần Chŏngch’ol-li, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
HIN | Sacheon Airport | 29 km 18 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 57 km 35 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 71 km 44 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 105 km 65 ml | |
USN | Ulsan Airport | 112 km 70 ml | |
TSJ | Tsushima Airport | 116 km 72 ml |