Thời gian hiện tại ở Sondŏng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangnam-do – Sondŏng-ni. Đánh bẩy Sondŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sondŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sondŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sondŏng-ni, dân số ở Sondŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sondŏng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:01
:26 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sondŏng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Sondŏng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 34°54'8" 34.9021 |
Kinh độ | 128°25'12" 128.42 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Dân số | 3,344,403 |
Tính số lượt xem | 139,914 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,992,733 |
Sân bay gần Sondŏng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
HIN | Sacheon Airport | 37 km 23 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 57 km 36 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 74 km 46 ml | |
TSJ | Tsushima Airport | 108 km 67 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 113 km 70 ml | |
USN | Ulsan Airport | 115 km 71 ml |