Thời gian hiện tại ở Chigyŏng-gol, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangnam-do – Chigyŏng-gol. Đánh bẩy Chigyŏng-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chigyŏng-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chigyŏng-gol, nhiều khách sạn ở Chigyŏng-gol, dân số ở Chigyŏng-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chigyŏng-gol, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:57
:56 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chigyŏng-gol, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Chigyŏng-gol, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°30'19" 35.5053 |
Kinh độ | 128°30'32" 128.509 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Dân số | 3,344,403 |
Tính số lượt xem | 140,575 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,002,690 |
Sân bay gần Chigyŏng-gol, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 45 km 28 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 54 km 34 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 60 km 37 ml | |
USN | Ulsan Airport | 77 km 48 ml | |
KPO | Pohang Airport | 99 km 62 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 110 km 68 ml |