Thời gian hiện tại ở Ar Rumaythīyah, Muḩāfaz̧at Ḩawallī, State of Kuwait
Giờ địa phương hiện tại ở State of Kuwait – Muḩāfaz̧at Ḩawallī – Ar Rumaythīyah. Đánh bẩy Ar Rumaythīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Rumaythīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Rumaythīyah, nhiều khách sạn ở Ar Rumaythīyah, dân số ở Ar Rumaythīyah, mã điện thoại ở State of Kuwait, mã tiền tệ ở State of Kuwait.
Thời gian chính xác ở Ar Rumaythīyah, Muḩāfaz̧at Ḩawallī, State of Kuwait
Múi giờ "Asia/Kuwait"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:29
:58 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Rumaythīyah, Muḩāfaz̧at Ḩawallī, State of Kuwait
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Ar Rumaythīyah, Muḩāfaz̧at Ḩawallī, State of Kuwait
Vĩ độ | 29°18'42" 29.3117 |
Kinh độ | 48°4'27" 48.0742 |
Dân số | 58,135 |
Tính số lượt xem | 58,285 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩawallī, State of Kuwait
Dân số | 714,876 |
Tính số lượt xem | 1,101 |
Về State of Kuwait
Mã quốc gia ISO | KW |
Khu vực của đất nước | 17,820 km2 |
Dân số | 2,789,132 |
Tên miền cấp cao nhất | .KW |
Mã tiền tệ | KWD |
Mã điện thoại | 965 |
Tính số lượt xem | 10,018 |
Sân bay gần Ar Rumaythīyah, Muḩāfaz̧at Ḩawallī, State of Kuwait
KWI | Kuwait International Airport | 13 km 8 ml | |
ABD | Abadan Airport | 118 km 73 ml | |
BSR | Basra International Airport | 141 km 88 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 172 km 107 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 235 km 146 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 270 km 168 ml |