Thời gian hiện tại ở Viekšniai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Mažeikiai, Telšių apskritis – Viekšniai. Đánh bẩy Viekšniai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Viekšniai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Viekšniai, nhiều khách sạn ở Viekšniai, dân số ở Viekšniai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Viekšniai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:52
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Viekšniai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:04 |
Về Viekšniai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°14'10" 56.236 |
Kinh độ | 22°31'0" 22.5167 |
Dân số | 2,212 |
Tính số lượt xem | 2,260 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 29,613 |
Về Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 56,143 |
Tính số lượt xem | 5,888 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 662,765 |
Sân bay gần Viekšniai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
LPX | Liepaya Airport | 93 km 58 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 94 km 59 ml | |
RIX | Riga International Airport | 118 km 73 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 220 km 137 ml | |
KDL | Kardla Airport | 306 km 190 ml |