Thời gian hiện tại ở Kamičiūnai, Šalčininkai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Šalčininkai, Vilniaus apskritis – Kamičiūnai. Đánh bẩy Kamičiūnai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kamičiūnai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kamičiūnai, nhiều khách sạn ở Kamičiūnai, dân số ở Kamičiūnai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Kamičiūnai, Šalčininkai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:02
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kamičiūnai, Šalčininkai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 21:16 |
Về Kamičiūnai, Šalčininkai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°15'42" 54.2618 |
Kinh độ | 24°56'45" 24.9459 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 806,404 |
Tính số lượt xem | 124,390 |
Về Šalčininkai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 33,191 |
Tính số lượt xem | 15,049 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 685,386 |
Sân bay gần Kamičiūnai, Šalčininkai, Vilniaus apskritis, Republic of Lithuania
VNO | Vilnius International Airport | 48 km 30 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 97 km 60 ml | |
GNA | Grodno Airport | 100 km 62 ml | |
RIX | Riga International Airport | 302 km 188 ml |