Thời gian hiện tại ở Sar Kārī Kalā, Gardez, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Gardez, Wilāyat-e Paktiyā – Sar Kārī Kalā. Đánh bẩy Sar Kārī Kalā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sar Kārī Kalā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sar Kārī Kalā, nhiều khách sạn ở Sar Kārī Kalā, dân số ở Sar Kārī Kalā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sar Kārī Kalā, Gardez, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:39
:49 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sar Kārī Kalā, Gardez, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Sar Kārī Kalā, Gardez, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°33'36" 33.5601 |
Kinh độ | 69°7'40" 69.1279 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 503,572 |
Tính số lượt xem | 28,752 |
Về Gardez, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,065 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,332,702 |
Sân bay gần Sar Kārī Kalā, Gardez, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 112 km 69 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 226 km 141 ml |