Thời gian hiện tại ở Tani, Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān – Tani. Đánh bẩy Tani mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tani mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tani, nhiều khách sạn ở Tani, dân số ở Tani, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Tani, Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
22:13
:31 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tani, Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Tani, Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°58'31" 35.9753 |
Kinh độ | 68°39'11" 68.653 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 36,919 |
Về Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,572 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,351,453 |
Sân bay gần Tani, Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 153 km 95 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 165 km 103 ml | |
TMJ | Termez Airport | 188 km 117 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 210 km 131 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 212 km 132 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 246 km 153 ml |