Thời gian hiện tại ở Waṟidzē, Tani, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tani, Velāyat-e Khowst – Waṟidzē. Đánh bẩy Waṟidzē mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Waṟidzē mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Waṟidzē, nhiều khách sạn ở Waṟidzē, dân số ở Waṟidzē, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Waṟidzē, Tani, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:34
:03 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Waṟidzē, Tani, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Waṟidzē, Tani, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°7'5" 33.1181 |
Kinh độ | 69°36'27" 69.6074 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 283,283 |
Tính số lượt xem | 27,227 |
Về Tani, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,513 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,359,746 |
Sân bay gần Waṟidzē, Tani, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 165 km 102 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 202 km 125 ml |