Thời gian hiện tại ở Manḏagal-e ‘Ulyā, Kāmdēsh, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kāmdēsh, Velāyat-e Nūrestān – Manḏagal-e ‘Ulyā. Đánh bẩy Manḏagal-e ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Manḏagal-e ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Manḏagal-e ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Manḏagal-e ‘Ulyā, dân số ở Manḏagal-e ‘Ulyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Manḏagal-e ‘Ulyā, Kāmdēsh, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:05
:33 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Manḏagal-e ‘Ulyā, Kāmdēsh, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Manḏagal-e ‘Ulyā, Kāmdēsh, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°27'58" 35.4662 |
Kinh độ | 71°15'37" 71.2603 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 130,000 |
Tính số lượt xem | 9,367 |
Về Kāmdēsh, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,417 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,874 |
Sân bay gần Manḏagal-e ‘Ulyā, Kāmdēsh, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 192 km 119 ml |