Thời gian hiện tại ở Gaḏwāl, Mandōl, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Mandōl, Velāyat-e Nūrestān – Gaḏwāl. Đánh bẩy Gaḏwāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gaḏwāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gaḏwāl, nhiều khách sạn ở Gaḏwāl, dân số ở Gaḏwāl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Gaḏwāl, Mandōl, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:53
:55 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gaḏwāl, Mandōl, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Gaḏwāl, Mandōl, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°19'38" 35.3272 |
Kinh độ | 70°12'34" 70.2095 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 130,000 |
Tính số lượt xem | 9,358 |
Về Mandōl, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,299 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,312 |
Sân bay gần Gaḏwāl, Mandōl, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 125 km 77 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 200 km 124 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 298 km 185 ml |