Thời gian hiện tại ở Ḏangar, Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān – Ḏangar. Đánh bẩy Ḏangar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḏangar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḏangar, nhiều khách sạn ở Ḏangar, dân số ở Ḏangar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ḏangar, Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:53
:47 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḏangar, Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Ḏangar, Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°7'13" 35.1203 |
Kinh độ | 70°33'0" 70.5501 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 130,000 |
Tính số lượt xem | 9,267 |
Về Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,835 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,324,946 |
Sân bay gần Ḏangar, Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 137 km 85 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 220 km 137 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 326 km 202 ml |