Thời gian hiện tại ở Shīrīn, Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān – Shīrīn. Đánh bẩy Shīrīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shīrīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shīrīn, nhiều khách sạn ở Shīrīn, dân số ở Shīrīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Shīrīn, Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
18:19
:57 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shīrīn, Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Shīrīn, Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°1'42" 35.0282 |
Kinh độ | 70°27'54" 70.465 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 130,000 |
Tính số lượt xem | 9,367 |
Về Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,850 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,331,007 |
Sân bay gần Shīrīn, Nūrgarām, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 126 km 78 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 231 km 143 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 334 km 208 ml |