Thời gian hiện tại ở Shīnay Ōghōr, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān – Shīnay Ōghōr. Đánh bẩy Shīnay Ōghōr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shīnay Ōghōr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shīnay Ōghōr, nhiều khách sạn ở Shīnay Ōghōr, dân số ở Shīnay Ōghōr, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Shīnay Ōghōr, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:38
:52 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shīnay Ōghōr, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Shīnay Ōghōr, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°44'16" 35.7377 |
Kinh độ | 68°31'19" 68.5219 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,851 |
Về Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,832 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,385,593 |
Sân bay gần Shīnay Ōghōr, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 145 km 90 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 160 km 99 ml | |
TMJ | Termez Airport | 203 km 126 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 238 km 148 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 238 km 148 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 275 km 171 ml |