Thời gian hiện tại ở Şayād, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān – Şayād. Đánh bẩy Şayād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şayād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şayād, nhiều khách sạn ở Şayād, dân số ở Şayād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Şayād, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:58
:10 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şayād, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Şayād, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°52'25" 35.8735 |
Kinh độ | 68°25'48" 68.43 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 38,110 |
Về Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,853 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,394,591 |
Sân bay gần Şayād, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 144 km 89 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 162 km 101 ml | |
TMJ | Termez Airport | 185 km 115 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 224 km 139 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 235 km 146 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 265 km 165 ml |