Thời gian hiện tại ở Qishlāq Sard Āw, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān – Qishlāq Sard Āw. Đánh bẩy Qishlāq Sard Āw mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qishlāq Sard Āw mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qishlāq Sard Āw, nhiều khách sạn ở Qishlāq Sard Āw, dân số ở Qishlāq Sard Āw, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qishlāq Sard Āw, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:13
:38 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qishlāq Sard Āw, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Qishlāq Sard Āw, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°42'56" 35.7156 |
Kinh độ | 68°39'34" 68.6595 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 38,232 |
Về Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,865 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,399,677 |
Sân bay gần Qishlāq Sard Āw, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 138 km 86 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 171 km 106 ml | |
TMJ | Termez Airport | 211 km 131 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 230 km 143 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 239 km 149 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 273 km 169 ml |