Thời gian hiện tại ở Maīdānak, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān – Maīdānak. Đánh bẩy Maīdānak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maīdānak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maīdānak, nhiều khách sạn ở Maīdānak, dân số ở Maīdānak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Maīdānak, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:36
:51 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maīdānak, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Maīdānak, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°48'51" 35.8142 |
Kinh độ | 68°24'46" 68.4128 |
Tính số lượt xem | 98 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 36,907 |
Về Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,758 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,350,711 |
Sân bay gần Maīdānak, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 147 km 91 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 157 km 98 ml | |
TMJ | Termez Airport | 190 km 118 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 231 km 144 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 240 km 149 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 272 km 169 ml |