Thời gian hiện tại ở Bitrīsh, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān – Bitrīsh. Đánh bẩy Bitrīsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bitrīsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bitrīsh, nhiều khách sạn ở Bitrīsh, dân số ở Bitrīsh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Bitrīsh, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:05
:11 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bitrīsh, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Bitrīsh, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°13'26" 35.2238 |
Kinh độ | 68°16'36" 68.2768 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 36,892 |
Về Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,531 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,350,000 |
Sân bay gần Bitrīsh, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 113 km 70 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 191 km 119 ml | |
TMJ | Termez Airport | 244 km 152 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 293 km 182 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 298 km 185 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 336 km 209 ml |