Thời gian hiện tại ở Kāfar Qal‘ah, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān – Kāfar Qal‘ah. Đánh bẩy Kāfar Qal‘ah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kāfar Qal‘ah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kāfar Qal‘ah, nhiều khách sạn ở Kāfar Qal‘ah, dân số ở Kāfar Qal‘ah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kāfar Qal‘ah, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:29
:29 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kāfar Qal‘ah, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Kāfar Qal‘ah, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°41'60" 35.6999 |
Kinh độ | 68°14'27" 68.2408 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,131 |
Về Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,773 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,360,029 |
Sân bay gần Kāfar Qal‘ah, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 146 km 90 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 154 km 96 ml | |
TMJ | Termez Airport | 194 km 121 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 246 km 153 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 260 km 162 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 290 km 180 ml |