Thời gian hiện tại ở Dahān-e Āw Khōrak, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān – Dahān-e Āw Khōrak. Đánh bẩy Dahān-e Āw Khōrak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahān-e Āw Khōrak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahān-e Āw Khōrak, nhiều khách sạn ở Dahān-e Āw Khōrak, dân số ở Dahān-e Āw Khōrak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahān-e Āw Khōrak, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:29
:50 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahān-e Āw Khōrak, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Dahān-e Āw Khōrak, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°49'17" 35.8215 |
Kinh độ | 68°25'36" 68.4266 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 36,892 |
Về Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,757 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,350,057 |
Sân bay gần Dahān-e Āw Khōrak, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 147 km 91 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 157 km 98 ml | |
TMJ | Termez Airport | 190 km 118 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 230 km 143 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 238 km 148 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 270 km 168 ml |